Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 異客の書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
客 きゃく かく
người khách; khách
異種の いしゅの
dị tính.
異常の いじょうの
dở hơi.
一見の客 いちげんのきゃく
khách vãng lai
不帰の客 ふきのきゃく
người đã chết; đi du lịch trên (về) hành trình cuối cùng (của) ai đó
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.