異常終了
いじょうしゅうりょう「DỊ THƯỜNG CHUNG LIỄU」
☆ Danh từ
Ngừng bất thường (ngừng bất thường)

異常終了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異常終了
正常終了 せいじょうしゅうりょう
sự kết thúc bình thường; sự kết thúc thành công
常駐終了プログラム じょうちゅうしゅうりょうプログラム
terminate and stay resident program
終了 しゅうりょう
sự kết thúc.
常駐終了型プログラム じょうちゅうしゅうりょうけいプログラム
TSR program
エラー終了 エラーしゅうりょう
kết thúc lỗi
終了日 しゅうりょうび
ngày kết thúc
終了タグ しゅうりょうタグ
thẻ đóng
終了ステータス しゅうりょうステータス
trạng thái kết thúc