異文化間看護
いぶんかかんかんご
Chăm sóc điều dưỡng trong môi trường đa văn hóa
異文化間看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異文化間看護
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
異文化 いぶんか
nền văn hoá khác nhau
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
ICU看護 アイシーユーかんご
y tá của ICU