異臭を放つ
いしゅうをはなつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Tỏa ra mùi hôi

Bảng chia động từ của 異臭を放つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 異臭を放つ/いしゅうをはなつつ |
Quá khứ (た) | 異臭を放った |
Phủ định (未然) | 異臭を放たない |
Lịch sự (丁寧) | 異臭を放ちます |
te (て) | 異臭を放って |
Khả năng (可能) | 異臭を放てる |
Thụ động (受身) | 異臭を放たれる |
Sai khiến (使役) | 異臭を放たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 異臭を放つ |
Điều kiện (条件) | 異臭を放てば |
Mệnh lệnh (命令) | 異臭を放て |
Ý chí (意向) | 異臭を放とう |
Cấm chỉ(禁止) | 異臭を放つな |
異臭を放つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異臭を放つ
悪臭を放つ あくしゅうをはなつ
bốc lên mùi hôi thối
異彩を放つ いさいをはなつ
dễ thấy; nổi bật; sáng chói
異臭 いしゅう
mùi hôi thối; mùi kinh tởm; mùi rất khó chịu
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
火を放つ ひをはなつ
phóng hỏa, châm lửa
光を放つ ひかりをはなつ
toả sáng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.