病院
びょういん「BỆNH VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhà thương
Sinh bệnh.
病院
で
クリスマス
を
過
ごさなければならないのではと
彼
はひどく
心配
した。
Anh ấy đã rất lo lắng về việc phải trải qua Giáng sinh trong bệnh viện.
Bệnh viện
病院
に
入院
する
Nằm viện

Từ đồng nghĩa của 病院
noun
病院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
県病院 けんびょういん
bệnh viện tỉnh
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện
オープンシステム病院 オープンシステムびょういん
mở bệnh viện hệ thống
脳病院 のうびょういん
bệnh viện tâm thần
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)