Kết quả tra cứu 病院
Các từ liên quan tới 病院
病院
びょういん
「BỆNH VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nhà thương
◆ Sinh bệnh.
病院
で
クリスマス
を
過
ごさなければならないのではと
彼
はひどく
心配
した。
Anh ấy đã rất lo lắng về việc phải trải qua Giáng sinh trong bệnh viện.
◆ Bệnh viện
病院
に
入院
する
Nằm viện

Đăng nhập để xem giải thích