Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心痛 しんつう
đau lòng
心の痛手 こころのいたで
đau xót.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心を痛める こころをいためる
làm đau lòng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
痛 いた つう
Đau
胎児心拍陣痛図 たいじしんぱくじんつうず
máy ghi nhịp tim thai và co thắt tử cung
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động