Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
便利屋 べんりや
nhân viên hãng vận tải tốc hành; người đàn ông có ích
事件屋 じけんや
fixer, dispute resolution specialist
快便 かいべん
sự đi tiểu dễ dàng; sự đi đại tiện dễ dàng.
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
弄便 弄便
ái phân
利便 りべん
tiện lợi