痛烈
つうれつ「THỐNG LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mãnh liệt
その
批評家
は
彼女
の
新
しい
小説
を
痛烈
に
批判
した。
Các nhà phê bình đã phê phán tiểu thuyết mới của bà ấy một cách kịch liệt.
Sự mãnh liệt
彼
は
人気
のある
政治家
に
反対
する
痛烈
な
運動
を
行
って
多
くの
人々
の
反感
を
買
った
Anh ta gây phản cảm cho nhiều người vì đã phát động chiến dịch phản đối kịch liệt đối với nhà chính trị gia được yêu thích đó.
人
)に
痛烈
な
印象
を
与
える
Gây ấn tượng mạnh cho ai đó. .

Từ đồng nghĩa của 痛烈
adjective