Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老人痴呆 ろうじんちほう
bệnh già.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
痴 ち
moha (ignorance, folly)
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế