瘠る
やせる
☆ Động từ nhóm 2
Giảm cân, gầy đi

Bảng chia động từ của 瘠る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瘠る/やせるる |
Quá khứ (た) | 瘠た |
Phủ định (未然) | 瘠ない |
Lịch sự (丁寧) | 瘠ます |
te (て) | 瘠て |
Khả năng (可能) | 瘠られる |
Thụ động (受身) | 瘠られる |
Sai khiến (使役) | 瘠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瘠られる |
Điều kiện (条件) | 瘠れば |
Mệnh lệnh (命令) | 瘠いろ |
Ý chí (意向) | 瘠よう |
Cấm chỉ(禁止) | 瘠るな |