癌遺伝子
がんいでんし「NHAM DI TRUYỀN TỬ」
Gene sinh ung thư (oncogen)
☆ Danh từ
Gen đột biến gây bệnh ung thư

癌遺伝子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癌遺伝子
癌遺伝子産物 がんいでんしさんぶつ
gen ung thư
癌遺伝子融合 がんいでんしゆーごー
dung hòa gen di truyền ung thư
v-erbA癌遺伝子タンパク質 v-erbAがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-erba
v-fos癌遺伝子タンパク質 v-fosがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-fos
v-mos癌遺伝子タンパク質 v-mosがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-mos
v-abl癌遺伝子タンパク質 v-ablがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-abl
v-sis癌遺伝子タンパク質 v-sisがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-sis
v-cbl癌遺伝子タンパク質 v-cblがんいでんしタンパクしつ
protein gen gây ung thư v-cbl