発売中
はつばいちゅう「PHÁT MẠI TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bây giờ để bán

発売中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発売中
発売 はつばい
sự phát hành
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
発売所 はつばいしょ
nơi bán hàng
発売日 はつばいび
ngày cái gì đó đi để bán; ngày tháng (của) vấn đề
発売元 はつばいもと
đại lý bán hàng
新発売 しんはつばい
sự tung ra sản phẩm mới
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.