発頭人
ほっとうにん「PHÁT ĐẦU NHÂN」
☆ Danh từ
Đầu sỏ, người cầm đầu
Người sáng lập, người đề xướng

発頭人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発頭人
発頭 はつがしら ほっとう
kanji "dotted tent" radical (radical 105)
人頭 ひとがしら じんとう にんとう
số dân, dân cư
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang