Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登記事項証明書
とうきじこうしょうめいしょ
giấy chứng nhận đăng ký
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登記事項 とうきじこう
mục đăng kí
外国人登録原票記載事項証明書 がいこくじんとうろくげんぴょうきさいじこうしょうめいしょ
giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài
領事証明書 りょうじしょうめいしょ
giấy chứng nhận lãnh sự.
登録証明書(船) とうろくしょうめいしょ(せん)
証明書 しょうめいしょ
căn cước
抹消登録証明書 まっしょうとうろくしょうめいしょ
sự chứng minh (của) xe cộ đã được đăng ký như sẵn lòng (của)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
Đăng nhập để xem giải thích