Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井慶吉
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
井 い せい
cái giếng
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)