Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白井美沙紀
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
美白 びはく
sự trắng sáng, trắng theo chiều hướng đẹp ra
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.