Các từ liên quan tới 白人コンプレックス
コンプレックス コンプレックス
mặc cảm, tự ti
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
白人 はくじん
người da trắng.
アーバンコンプレックス アーバン・コンプレックス
urban complex
コンプレックススクリプト コンプレックス・スクリプト
kịch bản phức tạp