Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白塀町
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
塀 へい
tường; vách; tường vây quanh
土塀 どべい
tường bằng đất.
石塀 いしべい
tường bằng đá
板塀 いたべい
hàng rào được làm bằng các tấm ván
高塀 たかべい
tường rào cao, hàng rào cao
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối
練塀 ねりべい
tường bằng đất và gạch với nóc lợp bằng gạch