白状
はくじょう「BẠCH TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành thật; sự thú nhận.

Từ đồng nghĩa của 白状
noun
Bảng chia động từ của 白状
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白状する/はくじょうする |
Quá khứ (た) | 白状した |
Phủ định (未然) | 白状しない |
Lịch sự (丁寧) | 白状します |
te (て) | 白状して |
Khả năng (可能) | 白状できる |
Thụ động (受身) | 白状される |
Sai khiến (使役) | 白状させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白状すられる |
Điều kiện (条件) | 白状すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白状しろ |
Ý chí (意向) | 白状しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白状するな |
白状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白状
白状する はくじょう
thành thật; thú nhận.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
罪状明白 ざいじょうめいはく
sự minh bạch về tội trạng
白紙状態 はくしじょうたい
trạng thái chưa có gì cả, trống rỗng
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.