Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粉白粉 こなおしろい
phấn phủ
頬白粉 ほおおしろい
phấn hồng.
白粉花 おしろいばな
hoa phấn, hoa bốn giờ
襟白粉 えりおしろい
bột trắng sử dụng trên cổ áo
水白粉 みずおしろい
trang điểm làm trắng da mặt
白粉下 おしろいした
kem lót.
紅白粉 べにおしろい
makeup
白粉臭い おしろいくさい
mùi bột trắng, mùi phấn phủ