Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白糸台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
白糸 しらいと
chỉ trắng; tơ sống; vật dạng sợi trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt