Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
白色矮星 はくしょくわいせい
sao lùn trắng
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
戦闘 せんとう
chiến đấu
戦艦 せんかん
chiến thuyền