Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葡萄酒 ぶどうしゅ ブドウしゅ
rươu nho
赤葡萄酒 あかぶどうしゅ あかブドウしゅ
rượu chát
葡萄 ぶどう ブドウ えび
nho; quả nho; cây nho
海葡萄 うみぶどう
rong nho
葡萄畑 ぶどうばたけ ぶどうはたけ
ruộng nho, vườn nho
葡萄園 ぶどうえん
葡萄色 えびいろ ぶどういろ
màu đỏ tía tối
葡萄ジュース ぶどうジュース
nước ép nho