Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白野夏雲
夏雲 なつぐも かうん
mây mùa hè
夏野 なつの
cánh đồng mùa hè; cánh đồng cỏ xanh tươi mùa hè
白雲 しらくも はくうん
mây trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
白雲木 はくうんぼく ハクウンボク
Styrax obassis (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ đề)
白雲母 しろうんも
đá muscovite
雲白肉 ウンパイロー
thịt lợn nấu với nước sốt