Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白銀ノエル
nô-en.
白銀 はくぎん
óng ánh như bạc; bạc trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
銀白色 ぎんはくしょく
màu trắng bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ