白雪姫
しらゆきひめ「BẠCH TUYẾT CƠ」
☆ Danh từ
Nàng Bạch Tuyết

白雪姫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白雪姫
雪白 せっぱく ゆきじろ
trắng như tuyết, trắng tinh
白雪 しらゆき はくせつ はくゆき
tuyết trắng toát, tuyết trắng tinh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
雪頬白 ゆきほおじろ ユキホオジロ
Pletrophenax nivalis (loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)
姫薄羽白蝶 ひめうすばしろちょう ヒメウスバシロチョウ
Parnassius stubbendorfii (một loài bướm sống ở độ cao lớn)
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư