Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白雪姫
しらゆきひめ
nàng Bạch Tuyết
雪白 せっぱく ゆきじろ
trắng như tuyết, trắng tinh
白雪 しらゆき はくせつ はくゆき
tuyết trắng toát, tuyết trắng tinh
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
雪頬白 ゆきほおじろ ユキホオジロ
Pletrophenax nivalis (loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)
姫薄羽白蝶 ひめうすばしろちょう ヒメウスバシロチョウ
Parnassius stubbendorfii (một loài bướm sống ở độ cao lớn)
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
「BẠCH TUYẾT CƠ」
Đăng nhập để xem giải thích