Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白雲宗
白雲 しらくも はくうん
mây trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白雲木 はくうんぼく ハクウンボク
Styrax obassis (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ đề)
白雲石 はくうんせき しらくもせき
đolomit
雲白肉 ウンパイロー
thịt lợn nấu với nước sốt
白雲母 しろうんも
đá muscovite
雲白肉片 ウンパイローピェン
thịt lợn lạnh sốt tỏi
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái