Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白鞘郁里
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
鞘 さや
phần bao bên ngoài
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)