白頭鷲
はくとうわし ハクトウワシ「BẠCH ĐẦU THỨU」
☆ Danh từ
Đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ

白頭鷲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白頭鷲
肩白鷲 かたしろわし カタシロワシ
đại bàng đầu nâu, đại bàng hoàng đế phương Đông
尾白鷲 おじろわし オジロワシ
đại bàng đuôi trắng
双頭の鷲 そうとうのわし
double-headed eagle (symbol of heraldry)
白襟禿鷲 しろえりはげわし シロエリハゲワシ
đại bàng cổ trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
鷲 わし ワシ
đại bàng.
白髪頭 しらがあたま はくはつあたま
có lông xám hoặc bạc
白頭翁 はくとうおう
ông già tóc bạc phơ; chim sáo xám; hạt cỏ chân ngỗng phơi khô