Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白餡
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
餡 あん
mứt đậu đỏ
餡饅 あんまん
Bánh bao nhân ngọt kiểu Nhật
餡パン あんパン アンパン
bánh mì tròn nhân đậu đỏ
餡餅 あんもち あんも
bánh kẹp Xian bing (một loại bánh kẹp với nhân là thịt, gừng tươi, hành tây, chút rượu gạo và dầu ớt)
餡こ あんこ
mứt đậu đỏ
葛餡 くずあん
nước xốt kudzu
餡蜜 あんみつ
một món tráng miệng của nhật bản có từ thời meiji