白髪
しらが「BẠCH PHÁT 」
☆ Danh từ
Tóc trắng.
白髪
が
知恵
を
生
み
出
すわけではない。
Không phải tóc trắng sinh ra trí tuệ.

Từ trái nghĩa của 白髪
白髪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白髪
白髪マーモット しらがマーモット シラガマーモット
Marmota caligata (một loài động vật có vú trong họ Sóc, bộ Gặm nhấm)
若白髪 わかしらが
tóc hoa râm
白髪頭 しらがあたま はくはつあたま
có lông xám hoặc bạc
共白髪 ともしらが
sự chung sống đến già, sự chung sống đến bạc đầu (vợ chồng)
白髪染め しらがぞめ しらがぞめめ
màu tóc
白髪交じり しらがまじり
lốm đốm, sọc màu xám
白髪混じり しらがまじり
mái tóc hoa râm
白髪交じりの髪 しらがまじりのかみ はくはつまじりのかみ
tóc muối tiêu, tóc hoa râm