Kết quả tra cứu 白鳥
Các từ liên quan tới 白鳥
白鳥
はくちょう しろとり しらとり
「BẠCH ĐIỂU」
☆ Danh từ
◆ Thiên nga.
白鳥
は
当地
から
フロリダ
に
移動
する。
Đàn thiên nga di cư từ đây đến Florida.
白鳥
が
川
に
浮
かんで
夢
のような
光景
だ。
Đàn thiên nga trên sông tạo nên khung cảnh đẹp như mơ.

Đăng nhập để xem giải thích