Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白鷺賞
白鷺 しらさぎ はくろ
con cò trắng
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
鷺 さぎ
diệc.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.