Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百万円と苦虫女
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
万円 まんえん
10000 đồng yên
苦虫 にがむし
từ dùng để ví với gương mặt đau khổ, buồn bã (xuất phát từ hình ảnh con sâu gợi cảm giác nếu mà cắn nó thì sẽ rất đắng); người có bộ mặt cau có
円虫 えんむし
giun lươn
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百万言 ひゃくまんげん
nói đi nói lại nhiều lần.
八百万 はっぴゃくまん やおよろず
myriads