Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百万刈
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
八百万 はっぴゃくまん やおよろず
myriads
百万言 ひゃくまんげん
nói đi nói lại nhiều lần.
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百万遍 ひゃくまんべん ひゃくまんへん
triệu lần; cầu nguyện một triệu thời gian
百万長者 ひゃくまんちょうじゃ
Nhà triệu phú; triệu phú
八百万の神 やおよろずのかみ
yaorozu no kami (tám triệu vị thần; vô số thần)