Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バラの花 バラのはな
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百万言 ひゃくまんげん
nói đi nói lại nhiều lần.
八百万 はっぴゃくまん やおよろず
myriads
百万遍 ひゃくまんべん ひゃくまんへん
triệu lần; cầu nguyện một triệu thời gian