百八煩悩
ひゃくはちぼんのう「BÁCH BÁT PHIỀN NÃO」
☆ Danh từ
108 nỗi phiền muộn, lo toan

百八煩悩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百八煩悩
煩悩 ぼんのう
sự thèm muốn một cách trần tục; thói dâm dục; thói dâm ô; thú tính; sự ham muốn xác thịt, dục vọng, phiền não
八百 はっぴゃく やお
800
百八 ひゃくはち
the number of kleshas, worldly thoughts and passions
煩悩魔 ぼんのうま
con quỷ của những ham muốn xấu xa làm tổn thương cơ thể và tâm trí của một người
煩悩鷺 ぼんのうさぎ
yellow bittern (Ixobrychus sinensis)
子煩悩 こぼんのう
Một cụm từ có nghĩa cha mẹ có vẻ rất cưng chiều con mình
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto