Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百済王善光
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
百済琴 くだらごと
konghou (ancient Chinese harp)
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
百獣の王 ひゃくじゅうのおう
vua của các loài thú, sư tử