Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皆吉爽雨
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
爽爽として さわさわとして
Sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt
爽々 さわさわ
xào xạc
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
豪爽 ごうそう
phạt tiền sự xếp đặt
爽凉 そうりょう
mát và sảng khoái