皇子の尊
みこのみこと「HOÀNG TỬ TÔN」
☆ Danh từ
Hoàng Thái tử
皇子
の
尊
が
国
を
代表
して
重要
な
行事
に
出席
します。
Hoàng thái tử sẽ đại diện cho đất nước tham dự sự kiện quan trọng.

皇子の尊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇子の尊
尊皇 そんのう
tôn kính cho hoàng đế; luật sư (của) đế quốc cai trị
尊皇王 そんのうおう
tôn kính cho hoàng đế; luật sư (của) đế quốc cai trị
皇子 おうじ
hoàng tử
尊皇攘夷 そんのうじょうい
khẩu hiệu thế kỷ (thứ) 19 biện hộ tôn kính cho hoàng đế và sự đuổi đi (của) những người ngoại quốc (man rợ)
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
尊皇王攘夷 そんのうじょうい そんのうおうじょうい
khẩu hiệu thế kỷ (thứ) 19 biện hộ tôn kính cho hoàng đế và sự đuổi đi (của) những người ngoại quốc (man rợ)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử