Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇帝陛下万歳
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
天皇陛下 てんのうへいか
tâu thiên hoàng bệ hạ.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
陛下 へいか
bệ hạ
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
万歳 まんざい ばんざい ばんぜい
diễn viên hài đi biểu diễn rong.
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.