Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反抗 はんこう
sự phản kháng.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
反抗期 はんこうき
Thời kỳ chống đối.
反抗的 はんこうてき
mang tính phản kháng.
反抗心 はんこうしん
Hoài nghi