皮膚生理学的現象
ひふせいりがくてきげんしょう
Hiện tượng sinh lý da
皮膚生理学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚生理学的現象
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
外皮系生理学的現象 がいひけいせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý hệ thống tích hợp
ウイルス生理学的現象 ウイルスせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của virus
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
血液生理学的現象 けつえきせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý máu