皮膚疾患-真菌性
ひふしっかん-しんきんせい
Bệnh nấm da
皮膚疾患-真菌性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚疾患-真菌性
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚疾患 ひふしっかん
bệnh lý về da
細菌性疾患と真菌性疾患 さいきんせいしっかんとしんきんせいしっかん
bệnh do vi khuẩn và nấm
皮膚疾患-足部 ひふしっかん-そくぶ
viêm da bàn chân
皮膚疾患-顔面 ひふしっかん-がんめん
viêm da ở vùng mặt
皮膚疾患-手部 ひふしっかん-しゅぶ
viêm da bàn tay
皮膚疾患-下肢 ひふしっかん-かし
bệnh da ở vùng chân
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.