Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線維肉腫 せんいにくしゅ
sarcoma xơ
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
神経線維肉腫 しんけいせんいにくしゅ
sarcoma sợi thần kinh
皮膚腫瘍 ひふしゅよう
khối u da
線維腫 せんいしゅ
khối u lành tính fibroma
腺線維腫 せんせんいしゅ
u xơ tuyến vú
類線維腫 るいせんいしゅ
U xơ tử cung
筋線維腫 すじせんいしゅ
u cơ xơ