皸
あかぎれ「QUÂN」
☆ Danh từ
Vết nứt nẻ; vết mẩn trên da; nứt nẻ chân tay
あかぎれになった
手
Tay có những vết nứt .

皸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皸
皸が切れる ひびがきれる
bị nứt nẻ (da)
皸が切れる ひびがきれる
bị nứt nẻ (da)