皿用カバー
さらようカバー
☆ Danh từ
Nắp đậy đĩa
皿用カバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皿用カバー
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ハンガーレール用カバー ハンガーレールようカバー
tấm che cho thanh treo quần áo
椅子用カバー いすようカバー
vải bọc ghế
介護用カバー かいごようカバー
vỏ bọc chống thấm cho người bệnh
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
バイク用かごカバー バイクようかごカバー
bạt phủ cho giỏ xe đạp
車用灰皿 くるまようはいざら
gạt tàn trên ô tô
ケーブルラック用分岐カバー ケーブルラックようぶんきカバー
bộ phận phân nhánh cho giá treo cáp