盗犯
とうはん「ĐẠO PHẠM」
☆ Danh từ
Sự ăn trộm; sự ăn cắp
盗犯等防止法
(
盗犯等
の
防止
および
処分
に
関
する
法律
)
Luật ngăn ngừa và truy tố tội ăn cắp, cướp giật, vv
銀行強盗犯
ではない
Không có tội cướp nhà băng .

盗犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗犯
強盗犯 ごうとうはん
tên cướp
窃盗犯 せっとうはん
sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯 はん
perpetrators of (some) crime, (some type of) crime
盗取 とうしゅ
sự ăn trộm, sự trộm cắp
劫盗 ごうとう こうとう
kẻ cướp đại lộ
本盗 ほんとう
cướp căn cứ
夜盗 やとう
kẻ trộm đêm