監視
かんし「GIAM THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
〜における
核活動
の
監視
Giám sát hoạt động hạt nhân tại ~
GPSを
用
いた
監視
Sự giám sát có sử dụng GPS (hệ thống định vị toàn cầu)
24
時間
の
監視
Quản lí hai tư giờ

Từ đồng nghĩa của 監視
noun
Bảng chia động từ của 監視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監視する/かんしする |
Quá khứ (た) | 監視した |
Phủ định (未然) | 監視しない |
Lịch sự (丁寧) | 監視します |
te (て) | 監視して |
Khả năng (可能) | 監視できる |
Thụ động (受身) | 監視される |
Sai khiến (使役) | 監視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監視すられる |
Điều kiện (条件) | 監視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監視しろ |
Ý chí (意向) | 監視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監視するな |
監視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監視
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến
監視下 かんしか
dưới sự giám sát
監視員 かんしいん
người quan sát, người canh gác, nhân viên cứu hộ
監視局 かんしきょく
bộ điều chỉnh
ネットワーク監視 ネットワークかんし
sự giám sát mạng
監視プログラム かんしプログラム
chương trình kiểm soát
監視塔 かんしとう
tháp canh; chòi canh
監視モニター かんしモニター
màn hình giám sát