Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
盤根錯節 ばんこんさくせつ
sự kiện hay tình huống khó để thấu suốt (hiểu thấu)
失錯 しっさく
phạm sai lầm; trượt; lỗi
錯基 さくはじめ
gốc phức hợp
錯体 さくたい
phức hợp phối trí
錯角 さっかく
góc so le.
錯視 さくし
ảo ảnh quang học
錯乱 さくらん
sự lẫn lộn; sự xao lãng; sự xáo trộn